trang chủ tin tức xe Giá xe Toyota Innova cũ cập nhật tháng 7/2024

Giá xe Toyota Innova cũ cập nhật tháng 7/2024

Giá bán của những chiếc bán tải Toyota Innova đã qua sử dụng trong tháng 7/2024 này ra sao? Cùng kiểm tra giá bán tham khảo của Innova cũ hiện đang rao bán trên thị trường.

Toyota Innova là chiếc MPV 7-8 chỗ trong nhiều năm giữ top xe doanh số cao trong phân khúc tại thị trường Việt Nam, nhờ chinh phục được khách hàng với các đặc điểm nổi bật như thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

Toyota Innova 2024
Toyota Innova 2024

Giá xe Toyota Innova cũ cập nhật tháng 07/2024 trên Bonbanh

  • Giá xe Toyota Innova 2024 cũ : giá từ 1099 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2023 cũ : giá từ 710 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2022 cũ : giá từ 565 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2021 cũ : giá từ 568 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2020 cũ : giá từ 529 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2019 cũ : giá từ 485 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2018 cũ : giá từ 419 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2017 cũ : giá từ 305 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2016 cũ : giá từ 275 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2015 cũ : giá từ 255 triệu đồng
  • Giá xe Toyota Innova 2014 cũ : giá từ 196 triệu đồng
  • Toyota Innova 2006 - 2013: giá từ 115 triệu đồng

Bảng giá xe Toyota Innova cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 07/2024

Phiên bản Giá thấp nhất Giá trung bình Giá cao nhất
Toyota Innova 2024
Toyota Innova Cross HEV 2.0 CVT hybrid nhập khẩu - 2024 1.099.000.000 1.099.000.000 1.099.000.000
Toyota Innova 2023
Toyota Innova Cross HEV 2.0 CVT hybrid nhập khẩu (FaceLift) - 2023 990.000.000 990.000.000 990.000.000
Toyota Innova Venturer 2.0 AT máy xăng - 2023 824.000.000 825.000.000 825.000.000
Toyota Innova G 2.0 AT máy xăng - 2023 796.000.000 796.000.000 796.000.000
Toyota Innova E 2.0 MT máy xăng - 2023 710.000.000 730.000.000 750.000.000
Toyota Innova 2022
Toyota Innova G 2.0 AT máy xăng - 2022 770.000.000 770.000.000 770.000.000
Toyota Innova Venturer 2.0 AT máy xăng - 2022 770.000.000 781.000.000 795.000.000
Toyota Innova E 2.0 MT máy xăng - 2022 565.000.000 658.000.000 690.000.000
Toyota Innova 2021
Toyota Innova V 2.0 AT máy xăng - 2021 795.000.000 795.000.000 795.000.000
Toyota Innova Venturer 2.0 AT máy xăng - 2021 735.000.000 760.000.000 770.000.000
Toyota Innova G 2.0 AT máy xăng - 2021 732.000.000 734.000.000 735.000.000
Toyota Innova E 2.0 MT máy xăng - 2021 568.000.000 623.000.000 650.000.000
Toyota Innova 2020
Toyota Innova 2.0V máy xăng - 2020 739.000.000 739.000.000 739.000.000
Toyota Innova V 2.0 AT máy xăng (FaceLift) - 2020 699.000.000 699.000.000 699.000.000
Toyota Innova Venturer 2.0 AT máy xăng (FaceLift) - 2020 699.000.000 700.000.000 700.000.000
Toyota Innova G 2.0 AT máy xăng (FaceLift) - 2020 688.000.000 693.000.000 695.000.000
Toyota Innova 2.0 Venturer máy xăng - 2020 635.000.000 638.000.000 645.000.000
Toyota Innova 2.0G máy xăng - 2020 625.000.000 642.000.000 658.000.000
Toyota Innova E 2.0 MT máy xăng (FaceLift) - 2020 575.000.000 600.000.000 635.000.000
Toyota Innova 2.0E máy xăng - 2020 520.000.000 564.000.000 615.000.000
Toyota Innova 2019
Toyota Innova 2.0V máy xăng - 2019 660.000.000 660.000.000 660.000.000
Toyota Innova 2.0 Venturer máy xăng - 2019 605.000.000 628.000.000 648.000.000
Toyota Innova 2.0G máy xăng - 2019 570.000.000 596.000.000 635.000.000
Toyota Innova 2.0J máy xăng - 2019 495.000.000 495.000.000 495.000.000
Toyota Innova 2.0E máy xăng - 2019 478.000.000 529.000.000 565.000.000

(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/toyota-innova-cu-da-qua-su-dung)